Có 2 kết quả:
满面 mǎn miàn ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ • 滿面 mǎn miàn ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) across one's whole face
(2) (smiling) from ear to ear
(2) (smiling) from ear to ear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) across one's whole face
(2) (smiling) from ear to ear
(2) (smiling) from ear to ear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0