Có 2 kết quả:

满面 mǎn miàn ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ滿面 mǎn miàn ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) across one's whole face
(2) (smiling) from ear to ear

Bình luận 0